Từ điển Trần Văn Chánh
研 - nghiên
Xem 研.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
研 - nghiên
Mài ra. Nghiền nhỏ ra. Như chữ Nghiên 揅 — Tìm tòi đến cùng — Một âm là Nghiễn. Xem vần Nghiễn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
研 - nghiễn
Dụng cụ để mài mực thời xưa. Đồ đựng mực — Một âm là Nghiên. Xem Nghiên.


研究 - nghiên cứu || 研計 - nghiên kê ||